|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu bơ cầu bất
| [cầu bơ cầu bất] | | | homeless and helpless; uncared-for; vagrant | | | sống cầu bơ cầu bất | | to lead a nomad life; to run the streets |
Homeless and helpless, waif-like, uncared-for em bé mồ côi cầu bơ cầu bất the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif
|
|
|
|