Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu bơ cầu bất


[cầu bơ cầu bất]
homeless and helpless; uncared-for; vagrant
sống cầu bơ cầu bất
to lead a nomad life; to run the streets



Homeless and helpless, waif-like, uncared-for
em bé mồ côi cầu bơ cầu bất the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.